Có 2 kết quả:
大鵬鳥 dà péng niǎo ㄉㄚˋ ㄆㄥˊ ㄋㄧㄠˇ • 大鹏鸟 dà péng niǎo ㄉㄚˋ ㄆㄥˊ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
roc (mythical bird of prey)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
roc (mythical bird of prey)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh