Có 2 kết quả:

大鵬鳥 dà péng niǎo ㄉㄚˋ ㄆㄥˊ ㄋㄧㄠˇ大鹏鸟 dà péng niǎo ㄉㄚˋ ㄆㄥˊ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

roc (mythical bird of prey)

Từ điển Trung-Anh

roc (mythical bird of prey)